Có 2 kết quả:

通气 tōng qì ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ通氣 tōng qì ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ventilation
(2) aeration
(3) to keep each other informed
(4) to release information

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ventilation
(2) aeration
(3) to keep each other informed
(4) to release information

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0